Có 2 kết quả:

穷山恶水 qióng shān è shuǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ窮山惡水 qióng shān è shuǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. barren hills and wild rivers (idiom)
(2) fig. inhospitable natural environment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. barren hills and wild rivers (idiom)
(2) fig. inhospitable natural environment

Bình luận 0